Ý nghĩa của từ khả thi là gì:
khả thi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ khả thi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khả thi mình

1

34 Thumbs up   7 Thumbs down

khả thi


Khả thi: khả:khả năng
thi: thi công,thực hiện,làm
=>:khả thi: là khả năng làm được,thực hiện được nó hay không
A LÊ DƯ - 00:00:00 UTC 23 tháng 10, 2014

2

27 Thumbs up   4 Thumbs down

khả thi


| Cũ Có khả năng thực hiện. | : ''Một phương án khả thị''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

12 Thumbs up   6 Thumbs down

khả thi


tt., cũ Có khả năng thực hiện: một phương án khả thị. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả thi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả thi": . khả thi khảo thí. Những từ có chứa "khả thi" i [..]
Nguồn: vdict.com

4

12 Thumbs up   7 Thumbs down

khả thi


tt., cũ Có khả năng thực hiện: một phương án khả thị
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

7 Thumbs up   7 Thumbs down

khả thi


có khả năng thực hiện được dự án có tính khả thi một giải pháp khả thi
Nguồn: tratu.soha.vn

6

9 Thumbs up   13 Thumbs down

khả thi


khả=ưng cho,ưng thuận
thi=thực hiện đươc như đã định trước
khả thi=cho phép ,châp thuận thực hiện viêc gì đó sẽ trôi chảy như kế hoach.
dvt - 00:00:00 UTC 29 tháng 12, 2013





<< thả cửa khẳm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa